|
|
|
Thép hộp vuông |
Tiêu chuẩn |
: |
ASTM A53, Q345, A36, JIS
G3466, JIS3466, EN 10219, EN
10210, EN 59410, EN10219,
ASTM A500 Grades B & C,
vv...
|
Kích thước |
: |
Kích thước phủ ngoài: 20 x 20 - 4000
x 4000mm.
Độ dày: 1.0 – 50.0mm.
Chiều dài: 3 - 14m, hoặc theo yêu
cầu của Khách hàng. |
Xuất xứ |
: |
Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ, Malaysia, EU, G7, vv... |
Chi
tiết >> |
|
|
Liên hệ |
|
|
|
|
Thép hộp chữ nhật |
Tiêu chuẩn |
: |
ASTM A53, Q345, A36, JIS
G3466, JIS3466, EN 10219, EN
10210, EN 59410, EN10219,
ASTM A500 Grades B & C,
vv...
|
Kích thước |
: |
Kích thước phủ ngoài: 20 x 10
- 4000 x 3000mm.
Độ dày: 1.0 – 50.0mm.
Chiều dài: 3 - 14m, hoặc theo yêu
cầu của Khách hàng. |
Xuất xứ |
: |
Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ, Malaysia, EU, G7, vv... |
Chi
tiết >> |
|
|
Liên hệ |
|
|
|
|
Thép hộp hợp kim |
Tiêu chuẩn |
: |
ASTM A53, Q345, A36, JIS
G3466, JIS3466, EN 10219, EN
10210, EN 59410, EN10219,
ASTM A500 Grades B & C,
vv...
|
Kích thước |
: |
Kích thước phủ ngoài: 20 x 20
- 4000 x 4000mm.
Độ dày: 1.0 – 50.0mm.
Chiều dài: 3 - 14m, hoặc theo
yêu cầu của Khách hàng. |
Xuất xứ |
: |
Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ, Malaysia, EU, G7, vv... |
Chi
tiết >> |
|
|
Liên hệ |
|
|
|
|
Thép hộp mạ kẽm |
Tiêu chuẩn |
: |
ASTM A53, Q345, A36, JIS
G3466, JIS3466, EN 10219, EN
10210, EN 59410, EN10219,
ASTM A500 Grades B & C,
vv...
|
Kích thước |
: |
Kích thước phủ ngoài: 20 x 20 - 4000
x 4000mm.
Độ dày: 1.0 – 50.0mm.
Chiều dài: 3 - 14m, hoặc theo
yêu cầu của Khách hàng. |
Xuất xứ |
: |
Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ, Malaysia, EU, G7, vv... |
Chi
tiết >> |
|
|
Liên hệ |
|
|
|
|
Thép hộp hàn |
Tiêu chuẩn |
: |
ASTM A53, Q345, A36, JIS
G3466, JIS3466, EN 10219, EN
10210, EN 59410, EN10219,
ASTM A500 Grades B & C,
vv...
|
Kích thước |
: |
Kích thước phủ ngoài: 20 x 20 - 4000
x 4000mm.
Độ dày: 1.0 – 50.0mm.
Chiều dài: 3 - 14m, hoặc theo yêu
cầu của Khách hàng. |
Xuất xứ |
: |
Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ, Malaysia, EU, G7, vv... |
Chi
tiết >> |
|
|
Liên hệ |
|
|