|
|
|
|
Chất liệu |
: |
S460MC, S500MC, Q345A,
Q345R, Q345B, Q345C, 65gr,
65g, 65ge, Hardox 450, 500,
P460, 4130, 4140, 4340,
6150, 8620, 387, A387,
SA387, Gr.22, Gr.5, Gr.91,
SA515, A515, SA516, A516,
Gr.55, Gr.60, Gr.65, Gr.70,
vv...
Đăng kiểm: ABS, DNV, GL, LR, BV, RINA, NK, RS, PRS, CCS, KR, IR Class, vv…
|
|
|
Tiêu chuẩn |
: |
ASME, ASTM, JIS, BS, DIN,
GB, EN, A/SA 387,
DIN17221/10028/10084/17210,
ASTM/A29/A29M, JIS
G4801/G4106/G4102/G4104,
55Cr3, 5155 SUP9, vv...
|
|
|
Kích thước |
: |
Độ dày tấm: 0.3 - 650mm.
Chiều rộng: 1000 - 3000mm.
Chiều dài: 5.8 - 14m, hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
|
|
|
Xuất xứ |
: |
Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ,
Malaysia, EU, G7, vv...
|
|
|
Công dụng |
: |
Thép tấm hợp kim
dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí,
xây dựng, chế tạo máy, khuôn mẫu, ngành cơ khí, vv...
|
|
|